🔍
Search:
SỰ HÔN MÊ
🌟
SỰ HÔN MÊ
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
정신없이 잠이 듦.
1
SỰ NGỦ SÂU, SỰ NGỦ SAY:
Việc ngủ một cách không biết gì.
-
2
외부의 강한 자극에 대한 반응이 나타나지 않고, 부르거나 뒤흔들어 깨워도 정신을 차리지 못할 정도로 의식을 잃은 상태.
2
SỰ HÔN MÊ:
Trạng thái đánh mất ý thức đến mức độ không có phản ứng đối với các tác động mạnh từ bên ngoài, gọi hoặc lay để đánh thức cũng không tỉnh dậy được.
-
Danh từ
-
1
의식이 흐림. 또는 그런 상태.
1
SỰ HÔN MÊ:
Việc ý thức mờ nhạt. Hoặc trạng thái như vậy.
-
2
사람의 행동이나 성격이 어리석고 미련함.
2
SỰ MÔNG MUỘI, SỰ U MUỘI:
Hành động hay tính cách của con người khờ khạo và non nớt.
-
3
정치와 사회가 불안정함. 또는 그런 상태.
3
SỰ U MÊ:
Việc chính trị và xã hội không ổn định. Hoặc trạng thái như vậy.